Tiêu thụ năng lượng:300w
Giao thức được hỗ trợ:TCP/IP, IPv4, IPv6, OSPF, BGP, MPLS
Forwarding Rate:9.6 Bpps
Tiêu thụ điện năng tối đa:Lên đến 5,76 Tbps
Độ trễ:1 micro giây
Mô hình:Nexus 9000 Series
Hỗ trợ ảo hóa:VMware, Microsoft Hyper-V, OpenStack
Port Speed:10/25/40/50/100/400 Gbps
Dịch vụ mạng ảo:VXLAN
Kết nối trung tâm dữ liệu:OTV, Vxlan, Lisp
Số cổng:Lên đến 768
Hỗ trợ lớp:Lớp 2/3
Giao thức được hỗ trợ:Ethernet, Kênh sợi quang, FCOE, VXLAN
Virtual Network Services:VXLAN
Thông lượng:Lên đến 38,4 Tbps
Hỗ trợ lớp:Lớp 2 và Lớp 3
cảng:48 x 10/25/40/100 Gigabit Ethernet
Dư:1+1 Dự phòng nguồn điện
Dòng sản phẩm:Dòng DCS
cảng:48 x 10/25/40/100 Gigabit Ethernet
Yếu tố hình thức:Rack-mountable
Đếm cổng:48
Tính khả dụng cao:VRRP, VRRP-E, BGP-EVPN
Loại sản phẩm:Chuyển đổi
Độ ẩm hoạt động:5 đến 95% không ngưng tụ
Loại cổng:25/10/40/100 Gigabit Ethernet
Đếm cổng:48
An ninh:ACL, COPP, MACSEC
Speed:1/10/25/40/50/100/400 Gbps
thiết kế kiểu mô-đun:Vâng
tốc độ cổng:25/10/40/50/100 Gbps
Thông lượng:Lên đến 172,8 tbps
Chuyển đổi công suất:Lên đến 9,6 Tbps
Bảo hành:Bảo hành trọn đời có giới hạn
Hỗ trợ lớp:Lớp 2 và Lớp 3
Mô hình:Nexus 9000 Series