Nhiệt độ hoạt động:0-40°C
Dịch vụ mạng ảo:VXLAN
Độ ẩm hoạt động:5 đến 95% không ngưng tụ
Tốc độ:1/10/25/40/50/100/400 GBPS
Xếp chồng băng thông:160Gbps
Yếu tố hình thức:Rack-mountable
Tỷ lệ chuyển tiếp:14,4 BPP
thiết kế kiểu mô-đun:Vâng
Giao thức được hỗ trợ:Ethernet, Kênh sợi quang, FCOE, VXLAN
Kích thước:17,3 x 1.7 x 22,5 inch
Virtualization:VXLAN, EVPN, and ACI support
Yếu tố hình thức:Rack-mountable
Tiêu thụ điện năng tối đa:Lên đến 1.440W
Ảo hóa:Vxlan/evpn
Dịch vụ mạng ảo:VXLAN
Hỗ trợ lớp:Lớp 2 và Lớp 3
Tính năng bảo mật:ACL, MACSEC, TrustSec
Trọng lượng:22,5 pound
Hỗ trợ lớp:Lớp 2/3
Tiêu thụ năng lượng:dưới 500W
Tiêu thụ điện năng tối đa:Lên đến 5,76 Tbps
Giao diện quản lý:CLI, SNMP, API REST
Giao diện quản lý:1 x RJ-45
Mật độ cổng:Lên đến 768 cổng
Độ ẩm hoạt động:5% đến 95% không ngưng tụ
Giao thức mạng:BGP, OSPF, EIGRP, IS-IS, và nhiều hơn nữa
Ảo hóa:VXLAN, NVGR, MPLS
Mô hình:Nexus 9000 Series
Giao diện quản lý:CLI, Web GUI, API REST
Ứng dụng:Mạng trung tâm dữ liệu
Nhiệt độ hoạt động:32 đến 104°F (0 đến 40°C)
thiết kế kiểu mô-đun:Vâng
Tính khả dụng cao:Nguồn cung cấp năng lượng dự phòng và người hâm mộ
Tốc độ:1/10/25/40/50/100/400 GBPS
Xếp chồng băng thông:160Gbps
Chuyển đổi công suất:Tối đa 6,4 Tbps